Cơ sở khoa học môi trường / (Record no. 1898)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01063nam a22002897a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 18246
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221723.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2001 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 18.500 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 333.7
Item number L9789H
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lưu, Đức Hải
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Cơ sở khoa học môi trường /
Statement of responsibility, etc. Lưu Đức Hải
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement In lần thứ II
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Quốc gia Hà Nội,
Date of publication, distribution, etc. 2001
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 232 tr. ;
Dimensions 19 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu những kiến thức cơ bản về khoa học môi trường, hệ sinh thái. Trình bày những vấn đề về tăng trưởng dân số, tài nguyên thiên nhiên, môi trường đất nước và không khí, chất thải rắn và môi trường, môi trường và xã hội.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Dân số
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hệ sinh thái
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khoa học môi trường
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tài nguyên thiên nhiên
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Công nghệ thực phẩm
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ thực phẩm
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ thực phẩm hệ Thạc sĩ
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 18500.00   333.7 L9789H 000012517 11/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 18500.00   333.7 L9789H 000013832 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 18500.00   333.7 L9789H 000013806 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 18500.00   333.7 L9789H 000010949 09/08/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập