Cẩm nang sử dụng thư tín dụng - LC - Tuân thủ UCP 600 và ISBP 681 2007 ICC : (Record no. 1895)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01424nam a22002897a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 18242 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221723.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200804s2008 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 105.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 332.7 |
Item number | D6155T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đinh, Xuân Trình |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Cẩm nang sử dụng thư tín dụng - LC - Tuân thủ UCP 600 và ISBP 681 2007 ICC : |
Remainder of title | Sách chuyên khảo / |
Statement of responsibility, etc. | Đinh Xuân Trình |
246 00 - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | Handbook on letter of credit in accordance with ucp 600 and isbp 681 2007 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Lao động - Xã hội, |
Date of publication, distribution, etc. | 2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 463 tr. ; |
Dimensions | 24 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Các quy tắc và thực hành thống nhất về tín dụng chứng từ của ICC (UCP 600 2007 ICC). Tập quán ngân hàng tiêu chuẩn quốc tế để kiểm tra chứng từ theo thư tín dạng phát hành số 681, sửa đổi năm 2007 ICC. Tuân thủ UCP 600 2007 ICC (ISBP 681 2007 ICC). Bản phụ chương UCP 600 về việc xuất trình chứng từ điện tử - Bản diễn giải số 1.1 năm 2007. Quy tắc thống nhất về hoàn trả tiền giữa các ngân hàng theo thư tín dụng - UR 525 1995 ICC |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Chứng từ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tài chính |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thanh toán quốc tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tín dụng ngân hàng |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Tài chính - ngân hàng và Bảo hiểm |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Tài chính - Ngân hàng |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Tài chính ngân hàng hệ Thạc sĩ |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 105000.00 | 332.7 D6155T | 000002515 | 15/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 105000.00 | 332.7 D6155T | 000002516 | 15/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 105000.00 | 332.7 D6155T | 000003052 | 15/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 105000.00 | 332.7 D6155T | 000003053 | 15/07/2024 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 105000.00 | 332.7 D6155T | 000003054 | 15/07/2024 | 5 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 105000.00 | 332.7 D6155T | 000004411 | 09/08/2024 | 6 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 105000.00 | 332.7 D6155T | 000004412 | 09/08/2024 | 7 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 105000.00 | 332.7 D6155T | 000004413 | 09/08/2024 | 8 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 105000.00 | 1 | 332.7 D6155T | 000005381 | 25/11/2024 | 9 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | 08/11/2024 |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 105000.00 | 332.7 D6155T | 000005382 | 09/08/2024 | 10 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |