Kế toán nguyên vật liệu, công cụ dụng cụ tại Công ty Cổ phần Vật tư Tổng hợp Ba Vì / (Record no. 18942)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
01477nam a22002777a 4500 | |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20240715151629.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
240604s2024 |||||||| |||||||||||vie|d | |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | LIB.UNETI |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 04 - Ký hiệu phân loại DDC | |
Lần xuất bản DDC | 23 |
Chỉ số DDC | 657.869 |
Chỉ số Cutter | P568N |
100 1# - Tiêu đề chính -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Phùng, Thị Nhung |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Kế toán nguyên vật liệu, công cụ dụng cụ tại Công ty Cổ phần Vật tư Tổng hợp Ba Vì / |
Thông tin trách nhiệm | Phùng Thị Nhung ; Người hướng dẫn : Trương Thị Nhung |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | [k.đ.] : |
Nhà xuất bản | [k.n.x.b.], |
Năm xuất bản | 2024 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | XII, 79 tr., [25] : |
Minh họa, phụ bản | bảng, hình ảnh, sơ đồ ; |
Kích thước, khổ cỡ | 30 cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp | |
504 ## - Phụ chú thư mục | |
Phụ chú về thư mục | Phụ lục cuối tiểu luận |
520 3# - Tóm tắt/Chú giải | |
Tổng quan về cơ sở lý luận chung về công tác kế toán nguyên vật liệu, công cụ dụng cụ trong doanh nghiệp. Thực trạng công tác kế toán nguyên vật liệu, công cụ dụng cụ tại Công ty Cổ phần Vật tư Tổng hợp Ba Vì. Một số kiến nghị, giải pháp nhằm hoàn thiện công tác kế toán nguyên vật liệu, công cụ dụng cụ tại Công ty Cổ phần Vật tư Tổng hợp Ba Vì. | |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Nguyên vật liệu |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Công cụ |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Dụng cụ |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Kế toán Kiểm toán |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kế toán |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Trương, Thị Nhung |
Thông tin trách nhiệm | Người hướng dẫn |
911 ## - Người biên mục | |
Người biên mục | 40239 |
Ngày nhập liệu | Cán bộ biên mục 06 |
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | Dewey Decimal Classification |
Kiểu tài liệu (Koha) | Khóa luận, đồ án |
Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Số bản sao | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn về | Trạng thái lưu thông | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
657.869 P568N | 000035863 | 04/06/2024 | 1 | 04/06/2024 | Khóa luận, đồ án | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Luận án, luận văn Minh Khai | 04/06/2024 |