Quản lý và các nghiệp vụ giao dịch trên thị trường chứng khóan : (Record no. 1890)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01048nam a22002537a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 18234 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221723.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200804s1999 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 40.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 332.642 |
Item number | D6155H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đinh, Xuân Hạ |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Quản lý và các nghiệp vụ giao dịch trên thị trường chứng khóan : |
Remainder of title | Cẩm nang dành cho các nhà quản lý kinh doanh và đầu tư chứng khoán / |
Statement of responsibility, etc. | Đinh Xuân Hạ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Thống kê, |
Date of publication, distribution, etc. | 1999 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 464 tr. ; |
Dimensions | 21 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Sự hình thành và phát triển hệ thống giao dịch chứng khóan, kỹ thuật phát hành, các nghiệp vụ giao dịch trên thị trường chứng khóan tập trung, của công ty và quốc tế. Cơ chế giao dịch, quản lý thị trường chứng khóan |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đầu tư |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thị trường chứng khóan |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Tài chính - ngân hàng và Bảo hiểm |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Tài chính - Ngân hàng |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Tài chính ngân hàng hệ Thạc sĩ |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Kho tài liệu tầng 1 - Nam Định | 12/03/2024 | 40000.00 | 332.642 D6155H | 000006248 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |