Kế toán nguyên vật liệu tại Công ty TNHH sản xuất da giày Hưng Thuận Phát / (Record no. 18886)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
01496nam a22002897a 4500 | |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20240715151626.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
240604s2024 |||||||| |||||||||||vie|d | |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | LIB.UNETI |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 04 - Ký hiệu phân loại DDC | |
Lần xuất bản DDC | 23 |
Chỉ số DDC | 657.867 |
Chỉ số Cutter | P491Q |
100 1# - Tiêu đề chính -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Phạm, Ngọc Quyến |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Kế toán nguyên vật liệu tại Công ty TNHH sản xuất da giày Hưng Thuận Phát / |
Thông tin trách nhiệm | Phạm Ngọc Quyến ; Người hướng dẫn : Đặng Thị Mây |
246 13 - Nhan đề khác | |
Nhan đề khác | Kế toán nguyên vật liệu tại Công ty trách nhiệm hữu hạn sản xuất giày da Hưng Thuận Phát |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | [k.đ.] : |
Nhà xuất bản | [k.n.x.b.], |
Năm xuất bản | 2024 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | VIII, 104 tr. : |
Minh họa, phụ bản | bảng, sơ đồ ; |
Kích thước, khổ cỡ | 30 cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp | |
504 ## - Phụ chú thư mục | |
Phụ chú về thư mục | Phụ lục: tr. 77 - 104 |
520 3# - Tóm tắt/Chú giải | |
Tổng quan về cơ sở lý luận về kế toán nguyên vật liệu trong doanh nghiệp sản xuất. Thực trạng tổ chức công tác kế toán nguyên vật liệu tại Công ty TNHH sản xuất giày da Hưng Thuận Phát. Một số ý kiến nhằ hoàn thiện công tác kế toán nguyên vật liệu tại Công ty TNHH sản xuất giày da Hưng Thuận Phát. | |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Nguyên vật liệu |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Da giày |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Sản xuất |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Kế toán Kiểm toán |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kế toán |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Đặng, Thị Mây |
Thông tin trách nhiệm | Người hướng dẫn |
911 ## - Người biên mục | |
Người biên mục | 40239 |
Ngày nhập liệu | Cán bộ biên mục 06 |
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | Dewey Decimal Classification |
Kiểu tài liệu (Koha) | Khóa luận, đồ án |
Ngày ghi mượn cuối | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Số bản sao | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn về | Trạng thái lưu thông | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 1 | 657.867 P491Q | 000035870 | 24/12/2024 | 1 | 04/06/2024 | Khóa luận, đồ án | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Luận án, luận văn Minh Khai | 04/06/2024 |