Những quy định mới nhất về chứng khoán, thị trường chứng khoán, công ty đại chúng, phát hành cổ phiếu ra công chúng quản lý tài chính và cổ phần hóa doanh nghiệp / (Record no. 1887)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01064nam a22002657a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 18212 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221722.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200804s2007 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 295.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 332.64 |
Item number | N4999Q |
110 2# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Bộ Tài chính |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Những quy định mới nhất về chứng khoán, thị trường chứng khoán, công ty đại chúng, phát hành cổ phiếu ra công chúng quản lý tài chính và cổ phần hóa doanh nghiệp / |
Statement of responsibility, etc. | Bộ Tài chính |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Tài chính, |
Date of publication, distribution, etc. | 2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 743 tr. ; |
Dimensions | 27 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày chế độ mới về quản lý tài chính và cổ phần hóa doanh nghiệp, chế độ mới về chứng khoán, thị trường chứng khoán, công ty đại chúng và phát hành cổ phiếu ra công chúng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Chứng khoán |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thị trường chứng khoán |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Tài chính - ngân hàng và Bảo hiểm |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Bảo hiểm |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Tài chính - Ngân hàng |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Tài chính ngân hàng hệ Thạc sĩ |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 295000.00 | 332.64 N4999Q | 000011870 | 15/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 295000.00 | 332.64 N4999Q | 000011895 | 15/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |