Nghiên cứu xây dựng hệ thống quản lý chất lượng sản phẩm VKID theo tiêu chuẩn ISO 22000:2018; HALAL tại Công ty TNHH Thanh An / (Record no. 18806)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
01465nam a22002777a 4500 | |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20241109221722.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
240603s2024 |||||||| |||||||||||vie|d | |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | LIB.UNETI |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 04 - Ký hiệu phân loại DDC | |
Lần xuất bản DDC | 23 |
Chỉ số DDC | 664.07 |
Chỉ số Cutter | N4994A |
100 1# - Tiêu đề chính -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Nguyễn, Thị Hoài Anh |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Nghiên cứu xây dựng hệ thống quản lý chất lượng sản phẩm VKID theo tiêu chuẩn ISO 22000:2018; HALAL tại Công ty TNHH Thanh An / |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Thị Hoài Anh ; Người hướng dẫn : Lê Minh Châu |
246 13 - Nhan đề khác | |
Nhan đề khác | Nghiên cứu xây dựng hệ thống quản lí chất lượng sản phẩm VKID theo tiêu chuẩn ISO 22000:2018; HALAL tại Công ty trách nhiệm hữu hạn Thanh An |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | [k.đ.] : |
Nhà xuất bản | [k.n.x.b.], |
Năm xuất bản | 2024 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | VIII, 67 tr., [2] : |
Minh họa, phụ bản | ảnh, hình vẽ, bảng ; |
Kích thước, khổ cỡ | 30 cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp | |
520 3# - Tóm tắt/Chú giải | |
Khái quát về tiêu chuẩn ISO 22000:2018 và tiêu chuẩn HALAL, tổng quan về Công ty TNHH Thanh An và sản phẩm VKID. Xây dựng hệ thống quản lí chất lượng của sản phẩm VKID theo tiêu chuẩn ISO 22000:2018 và HALAL | |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Quản lý chất lượng |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | HALAL |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Tiêu chuẩn ISO 22000:2018 |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Công nghệ thực phẩm |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ thực phẩm |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Lê, Minh Châu |
Thông tin trách nhiệm | Người hướng dẫn |
911 ## - Người biên mục | |
Người biên mục | 40234 |
Ngày nhập liệu | Cán bộ biên mục 01 |
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | Dewey Decimal Classification |
Kiểu tài liệu (Koha) | Khóa luận, đồ án |
Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Số bản sao | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn về | Trạng thái lưu thông | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
664.07 N4994A | 000036294 | 03/06/2024 | 1 | 03/06/2024 | Khóa luận, đồ án | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 03/06/2024 |