Hoàn thiện hệ thống quản lý chất lượng ISO 22000:2018 cho quy trình sản xuất sữa bột trẻ em tại Công ty Cổ phần Dược Quốc tế Rance Pharma / (Record no. 18802)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
01502nam a22002777a 4500 | |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20241109221722.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
240603s2024 |||||||| |||||||||||vie|d | |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | LIB.UNETI |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 04 - Ký hiệu phân loại DDC | |
Lần xuất bản DDC | 23 |
Chỉ số DDC | 664.07 |
Chỉ số Cutter | N4994T |
100 1# - Tiêu đề chính -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Nguyễn, Thị Hải Thư |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Hoàn thiện hệ thống quản lý chất lượng ISO 22000:2018 cho quy trình sản xuất sữa bột trẻ em tại Công ty Cổ phần Dược Quốc tế Rance Pharma / |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Thị Hải Thư ; Người hướng dẫn : Nguyễn Thị Mai Hương |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | [k.đ.] : |
Nhà xuất bản | [k.n.x.b.], |
Năm xuất bản | 2024 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | X, 94 tr., [24] : |
Minh họa, phụ bản | bảng, hình ảnh ; |
Kích thước, khổ cỡ | 30 cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp | |
504 ## - Phụ chú thư mục | |
Phụ chú về thư mục | Phụ lục cuối tài liệu |
520 3# - Tóm tắt/Chú giải | |
Tiến hành nghiên cứu, hoàn thiện và đề xuất giải pháp hoàn thiện hệ thống quản lý chất lượng ISO 22000:2018 cho quy trình sản xuất sữa bột trẻ em tại Công ty Cổ phần Rance Pharma giúp Công ty nâng cao chất lượng sản phẩm, tăng cường uy tín thương hiệu và đảm bảo sự phát triển của Công ty trên thị trường. | |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | ISO 22000:2018 |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Sản xuất |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Quản lý chất lượng |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Công nghệ thực phẩm |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ thực phẩm |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Nguyễn, Thị Mai Hương |
Thông tin trách nhiệm | Người hướng dẫn |
911 ## - Người biên mục | |
Người biên mục | 40237 |
Ngày nhập liệu | Cán bộ biên mục 04 |
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | Dewey Decimal Classification |
Kiểu tài liệu (Koha) | Khóa luận, đồ án |
Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Số bản sao | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn về | Trạng thái lưu thông | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
664.07 N4994T | 000036293 | 03/06/2024 | 1 | 03/06/2024 | Khóa luận, đồ án | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 03/06/2024 |