Thị trường ngoại hối và các nghiệp vụ phái sinh : (Record no. 1879)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01255nam a22003137a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 18193
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221721.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2010 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 86.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 332.4
Item number T345T
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Thị trường ngoại hối và các nghiệp vụ phái sinh :
Remainder of title Lý thuyết và bài tập thực hành, thực tiễn ở Việt Nam /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Văn Tiến ... [và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Thống kê,
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 691 tr. ;
Dimensions 20 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tổng quan về thị trường ngoại hối. Những vấn đề cơ bản trong kinh doanh ngoại hối. Các loại hình nghiệp vụ ngoại hối giao ngay, ngoại hối kỳ hạn, hóan đổi ngoại hối, nghiệp vụ tiền tệ tương lai, nghiệp vụ quyền chọn tiền tệ,..
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nghiệp vụ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ngoại hối
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thị trường tiền tệ
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Tài chính - ngân hàng và Bảo hiểm
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Bảo hiểm
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Tài chính - Ngân hàng
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Tài chính ngân hàng hệ Thạc sĩ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hồ, Diệu
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Tiến
Relator term Chủ biên
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Minh Nguyệt
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Chiến
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 86000.00   332.4 T345T 000001897 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 86000.00   332.4 T345T 000011934 15/07/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 86000.00   332.4 T345T 000004370 09/08/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 86000.00   332.4 T345T 000004371 09/08/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 86000.00   332.4 T345T 000004372 09/08/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập