Nghiệp vụ thanh toán qua ngân hàng : (Record no. 1863)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00978nam a22002897a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 18166
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221720.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2010 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 58.500 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 332.1
Item number N4994K
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Minh Kiều
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiệp vụ thanh toán qua ngân hàng :
Remainder of title Chuỗi sách nghiệp vụ Ngân hàng thương mại /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Minh Kiều
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Thống kê,
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 263 tr. ;
Dimensions 24 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTS ghi: ĐH Mở TP HCM và chương trình dạy kinh tế Fulbright
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày các nghiệp vụ thanh toán chuyển tiền trong nước và quốc tế, cũng như các quy định về thanh toán quốc tế.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ngân hàng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tài chính
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thanh toán
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tiền tệ
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Tài chính - ngân hàng và Bảo hiểm
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Tài chính - Ngân hàng
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Tài chính ngân hàng hệ Thạc sĩ
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 58500.00   332.1 N4994K 000001889 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 58500.00   332.1 N4994K 000003625 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 58500.00   332.1 N4994K 000005414 09/08/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 58500.00   332.1 N4994K 000005415 09/08/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập