Ngân hàng thế giới : (Record no. 1860)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01478nam a22003377a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 18163
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221720.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2009 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 45.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 332.1
Item number N4992H
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Ngân hàng thế giới :
Remainder of title Đi tìm mô hình phát triển và trường hợp Việt Nam /
Statement of responsibility, etc. Jean - Pirre Cling, .. [và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Tri thức,
Date of publication, distribution, etc. 2009
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 293 tr. ;
Dimensions 19 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu sự ra đời, cơ cấu tổ chức, hoạt động của ngân hàng thế giới, các chính sách của ngân hàng theo từng thời kì đến cuối thế kỉ 20, chiến lược chống đói nghèo do ngân hàng khởi xướng từ năm 1999. Ảnh hưởng của ngân hàng đến các lĩnh vực kinh tế, chính sách phát triển trên bình diện quốc tế cũng như hoạt động của ngân hàng tại Việt Nam, thách thức và triển vọng tương lai của ngân hàng thế giới.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chính sách
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ngân hàng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phát triển
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thế giới
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Triển vọng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Việt Nam
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Tài chính - ngân hàng và Bảo hiểm
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Tài chính - Ngân hàng
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Tài chính ngân hàng hệ Thạc sĩ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Đôn Phước
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Roubaud, Francois
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Razafindrakoto, Mireille,
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Pirre Cling, Jean
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 45000.00   332.1 N4992H 000003211 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 45000.00   332.1 N4992H 000004255 09/08/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 45000.00   332.1 N4992H 000004254 09/08/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập