Dạy con làm giàu : (Record no. 1842)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01042nam a22002897a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 18137
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221719.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2005 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 42.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 332.024
Item number K6589R
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Kiyosaki, Robert T
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Dạy con làm giàu :
Remainder of title Để có sức mạnh về tài chính.
Number of part/section of a work Tập 5.
Name of part/section of a work Nghỉ hưu sớm - Nghỉ hưu giàu /
Statement of responsibility, etc. Robert T. Kiyosaki, Sharon L. Lechter; Thiên Kim
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ ba
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh :
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Trẻ,
Date of publication, distribution, etc. 2005
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 486 tr. ;
Dimensions 20 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Những kiến thức và bí quyết để có khởi đầu thuận lợi về tài chính trong cuộc sống để làm giàu, phát hiện và phát huy tài năng của mình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bí quyết làm giàu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tài chính cá nhân
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Tài chính - ngân hàng và Bảo hiểm
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Tài chính - Ngân hàng
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Tài chính ngân hàng hệ Thạc sĩ
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thiên Kim
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lechter, Sharon L.
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 42000.00 1 332.024 K6589R 000019938 15/04/2025 27/03/2025 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 42000.00 1 332.024 K6589R 000019939 15/07/2024 15/02/2023 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 42000.00 1 332.024 K6589R 000009545 09/08/2024 01/12/2022 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập