Dạy con làm giàu : (Record no. 1841)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01034nam a22002897a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 18136
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221719.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2006 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 46.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 332.024
Item number K6589R
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Kiyosaki, Robert T.
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Dạy con làm giàu :
Remainder of title Hướng dẫn đầu tư.
Number of part/section of a work Tập 3 /
Statement of responsibility, etc. Robert T. Kiyosaki, Sharon L. Lechter; Tạ Nguyễn Tấn Trương dịch
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ tư
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh :
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Trẻ,
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 550 tr. ;
Dimensions 20 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Những kiến thức và bí quyết để có khởi đầu thuận lợi về tài chính trong cuộc sống để làm giàu, phát hiện và phát huy tài năng của mình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bí quyết làm giàu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tài chính cá nhân
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Tài chính - ngân hàng và Bảo hiểm
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Tài chính - Ngân hàng
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Tài chính ngân hàng hệ Thạc sĩ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Tạ, Nguyễn Tấn Trương
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lechter, Sharon L.
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 46000.00   332.024 K6589R 000019608 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 46000.00 2 332.024 K6589R 000019566 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 23/11/2022