Tiền tệ, ngân hàng, thị trường tài chính / (Record no. 1835)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01047nam a22002777a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 18123
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221718.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2001 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 115.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 332.1
Item number L46T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Văn Tư
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Tiền tệ, ngân hàng, thị trường tài chính /
Statement of responsibility, etc. Lê Văn Tư, Lê Tùng Vân, Lê Nam Hải
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Thống kê,
Date of publication, distribution, etc. 2001
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 1001 tr. ;
Dimensions 24 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Chức năng và nguồn gốc của tiền tệ. Cơ chế tiền tệ. Vai trò của tiền tệ kinh tế. Nghiệp vụ tín dụng. Phương pháp thực hiện các giao dịch ngoại thương. Quản lý ngân hàng thương mại. Chỉ đạo chính sách tiền tệ của ngân hàng trung ương
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh tế tài chính
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ngân hàng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tiền tệ
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Tài chính - ngân hàng và Bảo hiểm
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kinh tế
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Nam Hải
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Tùng Vân
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 115000.00   332.1 L46T 000011862 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 115000.00   332.1 L46T 000011863 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập