Những đỉnh cao chỉ huy : (Record no. 1825)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01441nam a22003497a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 18103 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134259.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200804s2008 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 110.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 330.91 |
Item number | N4999Đ |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Những đỉnh cao chỉ huy : |
Remainder of title | Cuộc chiến vì nền kinh tế thế giới / |
Statement of responsibility, etc. | Daniel Yergin ... [và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Tri thức, |
Date of publication, distribution, etc. | 2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 830 tr. ; |
Dimensions | 24 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Mô tả toàn diện và sâu sắc về quá trình chuyển đổi kinh tế trên toàn cầu, những thay đổi quan trọng của thế giới và chiến thắng của lực lượng thị trường, cuộc cách mạng trong tư duy kinh tế, những thách thức chủ yếu của thời đại ngày nay và tương lai đối với các chính sách của chính phủ và hoạt động của các công ty |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kinh tế thế giới |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phân tích kinh tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quan hệ kinh tế |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa học xã hội |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Kinh tế học |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Joseph, Stannislaw |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Cảnh Bình |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Hồng Tiến |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phan, Huyền Dân |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Stanislaw, Joseph |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Đình Thiên |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Yergin, Daniel |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thu Trang |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Quang Diệu |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 110000.00 | 330.91 N4999Đ | 000003661 | 12/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 110000.00 | 330.91 N4999Đ | 000003391 | 12/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 110000.00 | 330.91 N4999Đ | 000003390 | 12/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 110000.00 | 1 | 330.91 N4999Đ | 000004391 | 09/08/2024 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | 26/09/2022 |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 110000.00 | 330.91 N4999Đ | 000004392 | 09/08/2024 | 5 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 110000.00 | 330.91 N4999Đ | 000004393 | 09/08/2024 | 6 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |