Từ điển kinh tế tài chính kế toán Anh - Pháp - Việt / (Record no. 1818)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01128nam a22003977a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 18086 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221718.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200804s2001 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 225.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 657 |
Item number | T7901Đ |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Từ điển kinh tế tài chính kế toán Anh - Pháp - Việt / |
Statement of responsibility, etc. | Vũ Hữu Tửu ... [và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học và kỹ thuật, |
Date of publication, distribution, etc. | 2001 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 1274 tr. ; |
Dimensions | 24 cm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kinh tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tài chính kế toán |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tiếng Anh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tiếng Pháp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tiếng Việt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Từ điển |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Kế toán Kiểm toán |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kế toán |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kế toán hệ Thạc sĩ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Mai, Xuân Bình |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Hồ Điện |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thanh Thịnh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Kim Thoa |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Đình Hùng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trịnh, Xuân Dũng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thu Hà |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đỗ, Hoàng Toàn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ, Hữu Tửu |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Ngọc Anh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 225000.00 | 657 T7901Đ | 000001848 | 12/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Kho tài liệu tầng 1 - Nam Định | 12/03/2024 | 225000.00 | 657 T7901Đ | 000010543 | 12/03/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Kho tài liệu tầng 1 - Nam Định | 12/03/2024 | 225000.00 | 657 T7901Đ | 000010544 | 12/03/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |