Kinh tế lượng : (Record no. 1812)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01193nam a22002897a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 18079
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240614134258.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2005 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 17.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 330.0151
Item number V97T
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ Thiếu
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Kinh tế lượng :
Remainder of title Bài tập và hướng dẫn thực hành MFIT3 /
Statement of responsibility, etc. Vũ Thiếu, Nguyễn Quang Dong
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và kỹ thuật,
Date of publication, distribution, etc. 2005
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 119 tr. ;
Dimensions 20 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Mô hình hồi quy hai biến, một vài tư tưởng cơ bản mô hình hồi quy hai biến, ước lượng và kiểm định giả thiết. Hồi quy bội. Phương pháp ma trận cho mô hình hồi quy tuyến tínHà Nội Hồi quy với tiến giả. Phương sai của sai số thay đổi. Chọn mô hình và kiểm định việc chỉ định mô hìnHà Nội..
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh tế lượng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Mô hình hồi qui
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phương pháp hồi qui
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Toán kinh tế
690 ## - Khoa
Khoa Khoa học xã hội
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Kinh tế học
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Quang Dong
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 17000.00   330.0151 V97T 000011799 15/07/2024 13 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 17000.00   330.0151 V97T 000002084 12/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 17000.00   330.0151 V97T 000002085 12/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 17000.00 1 330.0151 V97T 000002086 25/10/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 11/10/2024
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 17000.00   330.0151 V97T 000003442 12/07/2024 6 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 17000.00   330.0151 V97T 000003443 12/07/2024 7 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 17000.00   330.0151 V97T 000002855 12/07/2024 12 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 17000.00   330.0151 V97T 000004599 09/08/2024 8 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 17000.00   330.0151 V97T 000004600 09/08/2024 9 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 17000.00   330.0151 V97T 000006264 09/08/2024 10 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 17000.00   330.0151 V97T 000006182 09/08/2024 11 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 17000.00   330.0151 V97T 000006275 09/08/2024 12 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập