Kinh tế học / (Record no. 1804)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00999nam a22002897a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 18057
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221717.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s1995 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 175.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 330
Item number K619T
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Kinh tế học /
Statement of responsibility, etc. David Begg, Stanley Fischer, Rudiger Dornbusch; Trần Phú Thuyết
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục,
Date of publication, distribution, etc. 1995
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 702 tr. ;
Dimensions 24 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày các vấn đề cơ bản về kinh tế học như kinh tế học vi mô, vĩ mô, kinh tế học phúc lợi. Ngoài ra còn cập nhật nhiều số liệu thống kê về tình hình phát triển kinh tế thế giớ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh tế học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh tế vi mô
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh tế vĩ mô
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Du lịch và Khách sạn
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Rudiger, Dornbusch
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Stanley, Fischer
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Phú Thuyết
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 175.00   330 K619T 000002440 12/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập