Hướng dẫn thực hành chế độ kế toán hành chính sự nghiệp, bài tập và lập báo cáo tài chính : (Record no. 1803)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01186nam a22002777a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 18053
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240715151252.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2006 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 175.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 330
Item number H11H
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hà, Thị Ngọc Hà
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Hướng dẫn thực hành chế độ kế toán hành chính sự nghiệp, bài tập và lập báo cáo tài chính :
Remainder of title Biên soạn theo chế độ kế toán hành chính sự nghiệp mới /
Statement of responsibility, etc. Hà Thị Ngọc Hà, Lê Thị Tuyết Nhung, Nghiêm Mạnh Hùng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Tài chính,
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 696 tr. ;
Dimensions 19 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày những vấn đề cơ bản về chế độ kế toán trong cơ quan hành chính sự nghiệp: hệ thống chứng từ, tài khoản kế toán, sổ kế toán, báo cáo tài chính và các sơ đồ kế toán chủ yếu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hành chính sự nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kế toán
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sách hướng dẫn
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Kế toán Kiểm toán
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Kinh tế học
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Thị Tuyết Nhung
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nghiêm, Mạnh Hùng
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 175000.00   330 H11H 000005905 09/08/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 175000.00   330 H11H 000005906 09/08/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập