Toàn cầu hóa và khu vực hóa cơ hội và thách thức đối với các nước đang phát triển / (Record no. 1799)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01263nam a22003137a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 18041
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240614134257.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2000 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 26.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 327.01
Item number T5509C
110 2# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Viện thông tin khoa học xã hội
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Toàn cầu hóa và khu vực hóa cơ hội và thách thức đối với các nước đang phát triển /
Statement of responsibility, etc. Viện Thông tin Khoa học Xã hội
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Thông tin khoa học xã hội - chuyên đề,
Date of publication, distribution, etc. 2000
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 319 tr. ;
Dimensions 19 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia. Viện thông tin khoa học xã hội
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Phân tích mối quan hệ giữa khu vực hóa và toàn cầu hóa, vai trò của khu vực hóa trong toàn cầu hóa;Những mô hình hội nhập quốc tế khác nhau, quan hệ giữa chủ nghĩa dân tộc và toàn cầu hóa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cơ hội
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khu vực hóa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh doanh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh tế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phát triển
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thách thức
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Toàn cầu hóa
690 ## - Khoa
Khoa Khoa học xã hội
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Khoa học chính trị
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 26000.00   327.01 T5509C 000019394 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 26000.00   327.01 T5509C 000019655 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 26000.00   327.01 T5509C 000002073 12/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 26000.00   327.01 T5509C 000019654 17/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập