Văn kiện Đảng toàn tập : (Record no. 1795)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01178nam a22002417a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 18030 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221717.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200804s2002 vm ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 324.2597 |
Item number | V26K |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Văn kiện Đảng toàn tập : |
Remainder of title | 1924 - 1930. |
Number of part/section of a work | Tập 1 / |
Statement of responsibility, etc. | Đảng Cộng sản Việt Nam |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Chính trị Quốc gia, |
Date of publication, distribution, etc. | 2002 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 654 tr. ; |
Dimensions | 22 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu các văn kiện thời kỳ hoạt động của các tổ chức tiền thân của Đảng cộng sản Việt Nam và một số tác phẩm của chủ tịch Hồ Chí Minh chuẩn bị về chính trị, tư tưởng, tổ chức cho sự ra đời chính Đảng của giai cấp công nhân Việt Nam như: tuyên ngôn, điều lệ, chính cương, báo chí cách mạng, thư, truyền đơn... Một số tài liệu của Quốc tế cộng sản có liên quan đến các tổ chức cộng sản ở Đông Dương |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn kiện |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn kiện Đảng |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Lý luận chính trị và Pháp luật |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Lý luận chính trị |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Học phần chung khối kinh tế |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Học phần chung khối kỹ thuật |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 324.2597 V26K | 000019099 | 15/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |