Văn kiện Đảng toàn tập. (Record no. 1794)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01095nam a22003017a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 18029 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221717.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200804s2000 vm ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 324.259 |
Item number | V26K |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Văn kiện Đảng toàn tập. |
Number of part/section of a work | Tập 7. |
Name of part/section of a work | 1940 - 1945 / |
Statement of responsibility, etc. | Đảng Cộng sản Việt Nam |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Chính trị Quốc gia, |
Date of publication, distribution, etc. | 2000 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 587 tr. ; |
Dimensions | 19 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Đảng cộng sản Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Toàn bộ văn kiện của Đảng trong giai đoạn 1940-1945 được tập hợp theo thời gian từ thông cáo của TW về kỷ niệm 10 năm ngày thành lập Đảng cho tới Tổng bộ Việt Minh hô hào quốc dân trong ngày độc lập 2/9/1945 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn kiện |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn kiện Đảng |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Lý luận chính trị và Pháp luật |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Lý luận chính trị |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Học phần chung khối kinh tế |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Học phần chung khối kỹ thuật |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Bính |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Thị KIm Ngân |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Tạ, Đình Thính |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Tình |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Kho tài liệu tầng 1 - Nam Định | 12/03/2024 | 324.259 V26K | 000010817 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |