Vững bước trên con đường đã chọn / (Record no. 1789)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01065nam a22002897a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 18022
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221717.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2004 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 40.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 324.2
Item number V981B
110 2# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Hội đồng lý luận trung ương
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Vững bước trên con đường đã chọn /
Statement of responsibility, etc. Hội đồng lý luận trung ương
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản có sửa chữa, bổ sung
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Chính trị Quốc gia,
Date of publication, distribution, etc. 2004
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 458 tr. ;
Dimensions 21 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tập hợp các bài viết của các tác giả về xây dựng chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam, giữ vững nền tảng tư tưởng chủ nghĩa Mác-Lênin, tư tưởng Hồ Chí minh, tiến lên chủ nghĩa xã hội-lô gíc phát triển của thời đại
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đảng Cộng sản
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đổi mới
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vai trò
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Lý luận chính trị và Pháp luật
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Lý luận chính trị
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kinh tế
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kỹ thuật
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 40000.00   324.2 V981B 000018991 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 40000.00   324.2 V981B 000018990 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập