Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam / (Record no. 1788)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01319nam a22002777a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 18018
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221717.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2008 vm ||||| |||||||||||vie d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 324.2597
Item number D924L
110 2# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Bộ Giáo dục và Đào tạo
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam /
Statement of responsibility, etc. Bộ Giáo dục và Đào tạo
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Kinh tế Quốc dân,
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 271 tr. ;
Dimensions 24 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày đối tượng, nhiệm vụ, phương pháp nghiên cứu môn học;sự ra đời của Đảng Cộng Sản Việt Nam và cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng;đường lối đấu tranh giành chính quyền (1930 - 1945), đường lối kháng chiến chống thực dân Pháp xâm lược (1945 - 1954);đường lối kháng chiến chống Mỹ, cứu nước (1954 - 1975)...
521 ## - TARGET AUDIENCE NOTE
Target audience note Tài liệu phục vụ dạy và học Chương trình các môn Lý luận chính trị trong các trường đại học, cao đẳng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cách mạng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đảng Cộng sản Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đường lối
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Lý luận chính trị và Pháp luật
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Lý luận chính trị
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kinh tế
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kỹ thuật
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type Total renewals Date due
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 3 324.2597 D924L 000019262 01/11/2024 04/10/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 8 324.2597 D924L 000019263 04/04/2025 04/04/2025 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 2 20/05/2025
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 1 324.2597 D924L 000019264 15/07/2024 20/02/2023 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập