Bảng cân đối liên ngành : (Record no. 1783)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00945nam a22003137a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 18000
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240614134257.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2010 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 380.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 315.97
Item number B2243C
110 2# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Bộ Kế hoạch và Đầu tư-Tổng cục Thống kê
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Bảng cân đối liên ngành :
Remainder of title Input - output: I/O của Việt Nam năm 2007 /
Statement of responsibility, etc. Bùi Bá Cường ... [và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Thống kê,
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 640 tr. ;
Dimensions 26 cm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bảng cân đối
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bảng thống kê
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh tế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Liên ngành
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Việt Nam
690 ## - Khoa
Khoa Khoa học xã hội
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Sưu tập số liệu thống kê tổng hợp
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Nông
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi, Bá Cường
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Minh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trịnh, Quang Vượng
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 380000.00   315.97 B2243C 000011783 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 380000.00   315.97 B2243C 000011848 15/07/2024 6 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 380000.00   315.97 B2243C 000002468 12/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 380000.00   315.97 B2243C 000005851 09/08/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 380000.00   315.97 B2243C 000005852 09/08/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 380000.00   315.97 B2243C 000005858 09/08/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập