Phương pháp luận về 2 hệ thống thống kê kinh tế MPS - SNA / (Record no. 1782)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01042nam a22002417a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 17998
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240614134257.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2001 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 85.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 315.9
Item number N4994C
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Chỉnh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Phương pháp luận về 2 hệ thống thống kê kinh tế MPS - SNA /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Văn Chỉnh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Thống kê,
Date of publication, distribution, etc. 2001
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 551 tr. ;
Dimensions 24 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Hệ thống bảng cân đối kinh tế quốc dân và qúa trình thực hiện ở Việt Nam (1957-1990). Hệ thống tài khoản quốc gia (SNA) và quá trình thực hiện ở Việt Nam (1990-2000). Quá trình thực hiện hệ thống tài khoản quốc gia SNA ở Việt Nam. Sự giống và khác nhau giữa MPS và SNA, phương pháp chuyển đổi TNQD sang GDP
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh tế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Số liệu thống kê
690 ## - Khoa
Khoa Khoa học xã hội
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Sưu tập số liệu thống kê tổng hợp
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 85000.00   315.9 N4994C 000001999 12/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 85000.00   315.9 N4994C 000002000 12/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Kho tài liệu tầng 1 - Nam Định 12/03/2024 85000.00   315.9 N4994C 000006045 12/03/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Kho tài liệu tầng 1 - Nam Định 12/03/2024 85000.00   315.9 N4994C 000006046 12/03/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập