Lạc lối : (Record no. 1780)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01161nam a22002897a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 17993 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134257.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200804s2009 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 56.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 306.74 |
Item number | D1L |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | D, Laura |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Lạc lối : |
Remainder of title | Nữ sinh viên 19 tuổi, nghề kiếm sống: Gái mại dâm / |
Statement of responsibility, etc. | Laura D; Huy Minh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Phụ nữ, |
Date of publication, distribution, etc. | 2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 328 tr. ; |
Dimensions | 21 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Tự truyện của một nữ sinh viên kiêm gái gọi |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tự truyện của một nữ sinh viên kiêm gái gọi, là lời chứng về một hiện tượng đương đại tăng lên rõ rệt từ khi có sự phổ biến của Internet và điện thoại di động, câu chuyện vén bức màn cuộc đời của một số phận nữ sinh viên với ý định ban đầu là bán thân lấy tiền ăn học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Gái mại dâm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Pháp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Sinh viên |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tự truyện |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa học xã hội |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Khoa học xã hội |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Huy Minh |
Relator term | Dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 56000.00 | 306.74 D1L | 000020145 | 15/07/2024 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Kho tài liệu tầng 1 - Nam Định | 12/03/2024 | 56000.00 | 306.74 D1L | 000009843 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Kho tài liệu tầng 1 - Nam Định | 12/03/2024 | 56000.00 | 306.74 D1L | 000009844 | 12/03/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |