Bản sắc văn hóa Việt Nam / (Record no. 1775)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00995nam a22002417a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 17987 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134256.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200804s2002 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 56.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 306.09 |
Item number | P492N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phan, Ngọc |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Bản sắc văn hóa Việt Nam / |
Statement of responsibility, etc. | Phan Ngọc |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Văn Học, |
Date of publication, distribution, etc. | 2002 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 550 tr. ; |
Dimensions | 19 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Cung cấp những khái niệm cơ bản của văn hóa học;khảo sát một số vấn đề cụ thể trong văn hóa Việt Nam như: bản sắc văn hóa Việt Nam trong giao lưu văn hóa, đạo Nho Việt Nam - một sự khúc xạ, trí thức Việt Nam xưa với văn hóa...;đưa ra giải pháp đề xuất bảo vệ văn hóa Việt Nam trong quá trình giao lưu hội nhập |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Bản sắc văn hóa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa học xã hội |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Khoa học xã hội |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Kho tài liệu tầng 1 - Nam Định | 12/03/2024 | 56000.00 | 1 | 306.09 P492N | 000009771 | 12/03/2024 | 09/11/2022 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Kho tài liệu tầng 1 - Nam Định | 12/03/2024 | 56000.00 | 306.09 P492N | 000009772 | 12/03/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |