Phụ nữ và quyền lãnh đạo / (Record no. 1766)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01172nam a22002897a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 17968 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134256.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200804s2009 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 67.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 304.42 |
Item number | K286B |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Kellerman, Barbara |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Phụ nữ và quyền lãnh đạo / |
Statement of responsibility, etc. | Barbara Kellerman, ... [ Và những người bạn] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Đồng Nai : |
Name of publisher, distributor, etc. | Tổng hợp Đồng Nai, |
Date of publication, distribution, etc. | 2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 432 tr. ; |
Dimensions | 22 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Đề cập tới quá trình khẳng định bản thân của phụ nữ trong vai trò quản lý, lãnh đạo và nghiên cứu sự phát triển của phụ nữ ở nhiều quốc gia khác nhau cùng những ưu, nhược điểm của họ khi hướng tới vị trí lãnh đạo cao nhất và những tác động của việc làm đối với vai trò của phụ nữ trong gia đình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lãnh đạo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phụ nữ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quản lý |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa học xã hội |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Khoa học xã hội |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Tường Khôi |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Rhode, Deborah L |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đăng, Trọng |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 67000.00 | 304.42 K286B | 000009560 | 09/08/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 67000.00 | 304.42 K286B | 000009561 | 09/08/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |