Thế giới đa chiều : (Record no. 1765)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01127nam a22002897a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 17966 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134256.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200804s2007 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 83.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 303.4 |
Item number | L9736K |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lương, Văn Kế |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Thế giới đa chiều : |
Remainder of title | Lý thuyết và kinh nghiệm nghiên cứu khu vực / |
Statement of responsibility, etc. | Lương Văn Kế |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Thế giới, |
Date of publication, distribution, etc. | 2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 548 tr. ; |
Dimensions | 19 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Sách chuyên khảo |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tình hình nghiên cứu khu vực trên thế giới. Các bình diện cấu trúc - chức năng. Sức mạnh tổng hợp quốc gia. Dân tộc và quốc gia, các không gian văn hóa dân tộc. Tiếp xúc văn hóa và văn hóa dân tộc trong thời đại toàn cầu hóa. Loại hình khu vực chính trị và so sánh Phương Tây - Phương Đông |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Chính trị |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kinh tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn hóa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Vùng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Xã hội |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa học xã hội |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Khoa học xã hội |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 83000.00 | 1 | 303.4 L9736K | 000012351 | 15/07/2024 | 31/03/2023 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 83000.00 | 1 | 303.4 L9736K | 000021099 | 09/08/2024 | 21/03/2023 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |