Tình yêu câu đố cuộc đời / (Record no. 1763)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00925nam a22002657a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 17962
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240614134256.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s1999 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 30.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 301.2
Item number D65M
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đoàn, Xuân Mượu
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Tình yêu câu đố cuộc đời /
Statement of responsibility, etc. Đoàn Xuân Mượu
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Thanh niên,
Date of publication, distribution, etc. 1999
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 335 tr. ;
Dimensions 19 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Bài viết mang tính chất nghiên cứu xã hội học, vấn đề tình yêu, hôn nhân, gia đình, hạnh phúc. Tình yêu, nghệ thuật sống của người cao tuổi. Làm thế nào để tình yêu, hạnh phúc theo bạn đến cuối cuộc đời
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Gia đình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hạnh phúc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hôn nhân
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tình yêu
690 ## - Khoa
Khoa Khoa học xã hội
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Khoa học xã hội
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 30000.00 1 301.2 D65M 000020070 15/07/2024 13/03/2023 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 30000.00   301.2 D65M 000020124 15/07/2024   2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 30000.00   301.2 D65M 000020125 15/07/2024   3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 30000.00   301.2 D65M 000020126 15/07/2024   4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 30000.00   301.2 D65M 000020127 15/07/2024   5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 30000.00   301.2 D65M 000020128 15/07/2024   6 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập