Làm nên những kỳ tích / (Record no. 1761)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00882nam a22002657a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 17958
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240614134256.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2001 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 22.500 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 294.337
Item number K5601Q
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Kim, Kiến Quốc
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Làm nên những kỳ tích /
Statement of responsibility, etc. Kim Kiến Quốc; Nguyễn Đại
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Phụ nữ,
Date of publication, distribution, etc. 2001
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 231 tr. ;
Dimensions 19 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Về những con người nổi tiếng trên thế giới trên nhiều lĩnh vực, giúp các bạn trẻ phát huy sáng kiến trong việc lập nghiệp và mong ước thành đạt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỳ tích
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Làm nên những kỳ tích
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn học
690 ## - Khoa
Khoa Tôn giáo
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Tôn giáo
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Đại
Relator term Dịch
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 22500.00   294.337 K5601Q 000020067 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 22500.00   294.337 K5601Q 000020068 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 22500.00   294.337 K5601Q 000020069 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập