Lịch sử tư tưởng Việt Nam : (Record no. 1758)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01589nam a22003257a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 17952 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241226145713.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200804s2002 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 33.500 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 181.197 |
Item number | L6171S |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Lịch sử tư tưởng Việt Nam : |
Remainder of title | Văn Tuyển. |
Number of part/section of a work | Tập 1. |
Name of part/section of a work | Tư tưởng Việt Nam từ đầu công nguyên đến cuối thời Lý / |
Statement of responsibility, etc. | Trần Nguyên Việt ... [và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Chính trị Quốc gia, |
Date of publication, distribution, etc. | 2002 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 363 tr. ; |
Dimensions | 20 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn Quốc gia - Viện Triết học |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Khái quát về lịch sử tư tưởng Việt Nam qua các thời kỳ: Tư tưởng thời kì tiền sử và sơ sử, thời kì đấu tranh lâu dài giành độc lập dân tộc, thời kì phục hồi và xây dựng quốc gia độc lập, thời kì ổn định và thịnh vượng của chế độ phong kiến, thời kì khủng hoảng và chia cắt của chế độ phong kiến, thời kì các cuộc chiến tranh nông dân và sự sụp đổ của các chính quyền đàng trong, đàng ngoài |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lịch sử tư tưởng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Triết học và Tâm lý học |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Triết học |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Học phần chung khối kinh tế |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Học phần chung khối kỹ thuật |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Thị Lan |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Nguyên Việt |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Tài Thư |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đỗ, Thị Hòa Hới |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng, Kim Kính |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Source of classification or shelving scheme | Dewey Decimal Classification |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 33500.00 | 1 | 181.197 L6171S | 000019831 | 15/07/2024 | 6 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | 22/12/2022 |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 33500.00 | 181.197 L6171S | 000019886 | 15/07/2024 | 7 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 33500.00 | 181.197 L6171S | 000019887 | 15/07/2024 | 8 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 33500.00 | 181.197 L6171S | 000009488 | 09/08/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 33500.00 | 181.197 L6171S | 000009489 | 09/08/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 33500.00 | 181.197 L6171S | 000009491 | 09/08/2024 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 33500.00 | 181.197 L6171S | 000009492 | 09/08/2024 | 5 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |