Tứ thư / (Record no. 1757)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00982nam a22003137a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 17951 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134256.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200804s2003 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 100.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 895.13 |
Item number | T7901T |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tứ thư / |
Statement of responsibility, etc. | Dương Hồng ... [và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Quân đội nhân dân, |
Date of publication, distribution, etc. | 2003 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 809 tr. ; |
Dimensions | 21 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Bộ sách gồm 4 quyển: Đại học, Trung dung, Luận ngữ, Mạnh Tử nêu luận thuyết triết học của Trung Quốc cổ đại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Khổng Tử |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Mạnh Tử |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Triết học cổ đại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Trung Quốc |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Văn học |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Văn học |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nhiệm, Đại Viện |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vương, Thành Trung |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Kiều, Bách Vũ Thuận |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lưu, Phong |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Trọng Sâm |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 100000.00 | 1 | 895.13 T7901T | 000019915 | 15/07/2024 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | 27/07/2023 |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 100000.00 | 1 | 895.13 T7901T | 000019916 | 19/11/2024 | 5 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | 23/10/2024 |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 100000.00 | 895.13 T7901T | 000009985 | 26/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 100000.00 | 895.13 T7901T | 000009986 | 26/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |