Tìm hiểu phong thổ học qua quan niệm triết đông / (Record no. 1756)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00876nam a22002417a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 17949 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20250226115327.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200804s2006 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 30.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 181 |
Item number | M747S |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Mộng, Bình Sơn |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tìm hiểu phong thổ học qua quan niệm triết đông / |
Statement of responsibility, etc. | Mộng Bình Sơn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Văn nghệ, |
Date of publication, distribution, etc. | 2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 278 tr. ; |
Dimensions | 19 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Khái niệm về phong thổ học theo triết lý của người phương Đông. Các dữ kiện lịch sử và địa lý qua các công trình nghiên cứu địa lý học của Cao Biền và Tả Ao |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Địa lý |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phong thổ học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Triết học phương Đông |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Triết học và Tâm lý học |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Source of classification or shelving scheme | Dewey Decimal Classification |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 30000.00 | 181 M747S | 000009657 | 09/08/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 30000.00 | 181 M747S | 000009658 | 09/08/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |