Yêu đương : (Record no. 1746)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01105nam a22003857a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 17924 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134255.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200804s1999 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 97.500 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 158.2 |
Item number | Y48Đ |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Yêu đương : |
Remainder of title | Chuyện của muôn đời / |
Statement of responsibility, etc. | Lê Ngọc Lan ... [và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Thanh niên, |
Date of publication, distribution, etc. | 1999 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 971 tr. ; |
Dimensions | 19 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Những mẩu chuyện về tâm lý, văn hóa ứng xử để giữ gìn tình yêu đôi lứa và bảo vệ hạnh phúc gia đình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giao tiếp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nam giới |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phụ nữ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Ứng xử |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Triết học và Tâm lý học |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Tâm lý học |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Minh Thư |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lập Xuân |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Mạnh Toàn |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Minh Trang |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trung Thành |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Ngọc Lan |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Lộc |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Bảo |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Tôn, An |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Ngọc |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Du |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 97500.00 | 1 | 158.2 Y48Đ | 000019695 | 29/07/2024 | 10/06/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |