Nghệ thuật chinh phục tình yêu / (Record no. 1739)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00848nam a22002537a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 17906 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134255.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200804s1999 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 23.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 155.33 |
Item number | P491Đ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Đức |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nghệ thuật chinh phục tình yêu / |
Statement of responsibility, etc. | Phạm Đức |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Thống kê, |
Date of publication, distribution, etc. | 1999 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 283 tr. ; |
Dimensions | 19 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Một số kiến thức, hiểu biết về tình yêu nam nữ. Tâm lý học giới tínHà Nội Sự hiểu biết bản năng, cảm xúc của phái nam và nữ trong tình yêu.. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nghệ thuật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nghệ thuật chinh phục tình yêu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tình yêu |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Triết học và Tâm lý học |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Tâm lý học |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 23000.00 | 3 | 155.33 P491Đ | 000020217 | 10/07/2024 | 01/04/2021 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 23000.00 | 1 | 155.33 P491Đ | 000019393 | 10/07/2024 | 16/12/2020 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |