Chàng nàng và tình yêu / (Record no. 1737)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00979nam a22002417a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 17895 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134255.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200804s2010 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 37.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 152.4 |
Item number | T3262S |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thái Sơn |
Relator term | Tuyển chọn |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Chàng nàng và tình yêu / |
Statement of responsibility, etc. | Thái Sơn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Thanh niên, |
Date of publication, distribution, etc. | 2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 215 tr. ; |
Dimensions | 21 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu những bài viết về lĩnh vực tình cảm, tình yêu của con người như điều kì diệu của tình yêu, cách lắng nghe trong tình yêu, những tính cách giết chết tình yêu, tình yêu là tình cảm vĩnh cửu... Tình yêu luôn hiện hữu trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta mang lại những nét kì diệu riêng của nó |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Cảm xúc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tình yêu |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Triết học và Tâm lý học |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Tâm lý học |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 37000.00 | 152.4 T3262S | 000020049 | 15/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 37000.00 | 2 | 152.4 T3262S | 000010009 | 18/11/2024 | 09/10/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |