Tâm lý xã hội học / (Record no. 1735)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00984nam a22002537a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 17890
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240614134255.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2008 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 70.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 150
Item number N4994S
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thơ Sinh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Tâm lý xã hội học /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thơ Sanh, Phạm Minh Hạc
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Lao động,
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 480 tr. ;
Dimensions 24 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Mục tiêu của bộ môn tâm lý xã hội;Con người trong xã hội;Các hành vi xã hội: bản chất và sự phát triển, tác động của xã hội vào ngôn ngữ, vào sự biểu cảm của mỗi cá nhân, phản ứng của con người với xã hội, hành vi xã hội trong mối quan hệ với xã hội
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tâm lý học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Xã hội học
690 ## - Khoa
Khoa Triết học và Tâm lý học
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Tâm lý học
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Minh Hạc
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 70000.00   150 N4994S 000009730 09/08/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 70000.00 2 150 N4994S 000009731 30/12/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 24/12/2024
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 70000.00   150 N4994S 000021117 09/08/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 70000.00   150 N4994S 000021118 09/08/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập