Chiêm tinh học là gì? / (Record no. 1734)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00910nam a22002657a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 17884
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240614134255.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2008 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 25.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 133.5
Item number Q5K
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Quốc, Khanh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Chiêm tinh học là gì? /
Statement of responsibility, etc. Quốc Khanh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Văn hóa thông tin,
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 147 tr. ;
Dimensions 19 cm
490 0# - SERIES STATEMENT
Series statement Tủ sách nghiên cứu văn hóa cổ phương đông
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tìm hiểu những kiến thức cơ bản về lịch pháp cổ đại phương Đông và luật chiêm tinh cũng như việc vận dụng lịch vạn niên để chọn ngày, chọn giờ tốt khởi sự
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chiêm tinh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lịch Á Đông
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lịch vạn niên
690 ## - Khoa
Khoa Triết học và Tâm lý học
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Tâm lý học
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 25000.00   133.5 Q5K 000019506 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 25000.00 1 133.5 Q5K 000019507 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 23/06/2023