Thiên thời địa lợi nhân hòa : (Record no. 1728)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01588nam a22003017a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 17875
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240614134255.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2007 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 120.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 133
Item number B1221H
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bạch, Huyết
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Thiên thời địa lợi nhân hòa :
Remainder of title Thiên thời không bằng địa lợi, địa lợi không bằng nhân hòa /
Statement of responsibility, etc. Bạch Huyết, Nguyễn An, Nguyễn Văn Mậu
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Hà Nội,
Date of publication, distribution, etc. 2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 780 tr. ;
Dimensions 24 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu phương pháp để nhận thức thế giới tự nhiên và quy luật vận động của xã hội thông qua thuật chiêm tinh, bói quẻ, xem số mệnHà Nội..;phương thức để nhận biết hoàn cảnh tự nhiên, quy luật vận khí của trời đất nhằm lựa chọn phương hướng, môi trường, tận dụng ưu thế địa lý, phương pháp tìm long mạch, địa linh để cuộc sống, sự nghiệp được hanh thông may mắn;phương thức nhận biết con người, cách xử thế cùng thuật dưỡng sinh trường thọ và hành trình đời người đi từ sự sống đến cái chết
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Âm dương ngũ hành
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Dưỡng sinh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khoa học thần bí
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sinh mệnh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn hóa Phương Đông
690 ## - Khoa
Khoa Triết học và Tâm lý học
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Tâm lý học
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, An
Relator term Dịch
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Mậu
Relator term Dịch
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 120000.00   133 B1221H 000020555 15/07/2024   2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 120000.00 1 133 B1221H 000021504 09/08/2024 10/06/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập