Triết học trong kỷ nguyên toàn cầu / (Record no. 1725)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01398nam a22003737a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 17871 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20250226104422.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200804s2007 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 68.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 101 |
Item number | T733H |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Triết học trong kỷ nguyên toàn cầu / |
Statement of responsibility, etc. | Phạm Văn Đức ... [và những người khác] |
246 10 - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | Philosophy in the global age |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học và kỹ thuật, |
Date of publication, distribution, etc. | 2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 407 tr. ; |
Dimensions | 24 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Viện khoa học xã hội việt nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày về nhận thức vai trò của triết học trong kỉ nguyên toàn cầu, nghiên cứu triết học ở Việt Nam, triết học Việt Nam trong xu thế hội nhập quốc tế, toàn cầu hóa và sự phát triển triết học Macxit, triết học và năng lực tư duy của con người trong kỉ nguyên toàn cầu... |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hội nhập quốc tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Toàn cầu hóa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Triết học |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Lý luận chính trị và Pháp luật |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Lý luận chính trị |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Triết học |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Học phần chung khối kinh tế |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Học phần chung khối kỹ thuật |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đặng, Hữu Toàn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đỗ, Hoài Nam |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Hữu Nghĩa |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Tài Thư |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Văn Đức |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ, Khiêu |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Source of classification or shelving scheme | Dewey Decimal Classification |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 68000.00 | 101 T733H | 000019343 | 11/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |