Truy tầm triết học / (Record no. 1724)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01034nam a22003137a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 17869
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20250226104352.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2001 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 170.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 100
Item number T779T
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Truy tầm triết học /
Statement of responsibility, etc. Gail M. Tresday,
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Văn hóa thông tin,
Date of publication, distribution, etc. 2001
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 749 tr. ;
Dimensions 27 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu các nền văn hóa, những trào lưu triết học ngoài triết học Mác-Lênin và làm phong phú hơn kho tàng lý luận của các nhà nghiên cứu, những người ham hiểu biết hiện nay. Nội dung sách bao gồm 9 phần
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Triết học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tư tưởng triết học
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Lý luận chính trị và Pháp luật
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Lý luận chính trị
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Triết học
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kinh tế
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kỹ thuật
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Karsten, J. Struhl
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lưu, Văn Hy
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Minh Sơn
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Richard, E. Olsen
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Source of classification or shelving scheme Dewey Decimal Classification
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 170000.00 1 100 T779T 000019182 10/07/2024 18/12/2020 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập