Bách khoa tri thức phổ thông / (Record no. 1720)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01282nam a22003257a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 17859 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134254.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200804s2007 vm ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 030 |
Item number | B1221K |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Bách khoa tri thức phổ thông / |
Statement of responsibility, etc. | Lê Huy Hoà ... [và những người khác] |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần thứ 8 có chỉnh sửa bổ sung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Lao động, |
Date of publication, distribution, etc. | 2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 2099 tr. ; |
Dimensions | 27 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tập hợp các kiến thức khoa học phổ thông thuộc nhiều lĩnh vực khác nhau như nhà nước, pháp luật, kinh tế, khoa học công nghệ-môi trường, văn hóa xã hội, bách khoa gia đình, những phát minh và con người, văn hóa thần bí phương đông..Sách được cập nhật những kiến thức mới nhất, dùng tra cứu. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Bách khoa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tri thức |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa học tổng quát |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Tác phẩm bách khoa thư tổng quát |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đào, Dục |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Quốc Tín |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Văn Bình |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Văn Dân |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Huy Hòa |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Trung |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Hoàng Quân |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Văn Thiều |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out | Public note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 030 B1221K | 000018899 | 15/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 030 B1221K | 000019925 | 11/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Lưu kho giáo trình | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 2 | 030 B1221K | 000021163 | 09/08/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | 05/05/2023 |