Hướng dẫn tạo kỹ xảo phim hoạt hình và tạo ảnh động với : (Record no. 1688)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01061nam a22002777a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 17814 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221715.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200804s2007 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 71.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 006.7 |
Item number | T685P |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Minh Phú |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Hướng dẫn tạo kỹ xảo phim hoạt hình và tạo ảnh động với : |
Remainder of title | Macromedia Flash 2007 [9.0] : Cho người mới bắt đầu / |
Statement of responsibility, etc. | Trần Minh Phú |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Giao thông Vận tải, |
Date of publication, distribution, etc. | 2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 474 tr. ; |
Dimensions | 24 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu phần mềm Macromedia Flash MX trong thiết kế ảnh động làm hoạt hình, các thuộc tính và cách sử dụng tạo các hiệu ứng như tuyết rơi, tạo mẫu form email, tạo lịch 1 ngày, sao chép đoạn phim.. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Ảnh động |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Flash |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phim hoạt hình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tạo kỹ xảo |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Công nghệ thông tin |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ thông tin |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 71000.00 | 006.7 T685P | 000016719 | 10/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 71000.00 | 006.7 T685P | 000016720 | 10/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 71000.00 | 006.7 T685P | 000009053 | 09/08/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 71000.00 | 006.7 T685P | 000009092 | 09/08/2024 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |