Cơ sở Matlab và ứng dụng / (Record no. 1669)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01205nam a22003017a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 17780 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221714.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200804s2001 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 29.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 006.67 |
Item number | C6301S |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Cơ sở Matlab và ứng dụng / |
Statement of responsibility, etc. | Phạm Thị Ngọc Yến ... [và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học và kỹ thuật, |
Date of publication, distribution, etc. | 2001 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 233 tr. ; |
Dimensions | 24 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Trường Cao đẳng Sư phạm Kỹ thuật I - Hưng Yên |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Khái niệm cơ bản về Matlab , ma trận và các phép ma trận, lập trình trong Matlab , đồ hoạ hai chiều trong Matlab , đồ hoạ trong không gian ba chiều, Matlab trong xử lý số các tín hiệu, và ứng dụng phần mềm Simulink |
521 ## - TARGET AUDIENCE NOTE | |
Target audience note | Giáo trình cho các trường đại học và cao đẳng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phần mềm Matlab |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phần mềm Simulink |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tin học ứng dụng |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Công nghệ thông tin |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ thông tin |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô, Hữu Tình |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Tấn Hùng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Lan Hương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 29000.00 | 006.67 C6301S | 000014001 | 15/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |