AUTOCAD cho tự động hóa thiết kế / (Record no. 1665)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01121nam a22002657a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 17772 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221713.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200804s2005 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 19.300 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 006.6 |
Item number | N4994H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Văn Hiến |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | AUTOCAD cho tự động hóa thiết kế / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Văn Hiến |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần thứ hai |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Giáo dục, |
Date of publication, distribution, etc. | 2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 163 tr. ; |
Dimensions | 27 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày cách thành lập bản vẽ thẳng (2D): các lệnh vẽ cơ bản và tra cứu, điều khiển màn hình, gạch mặt cắt, ghi kích thước, viết chữ cho bản vẽ, tạo lớp, tạo khối cho bản vẽ. Cách tạo bản vẽ mô hình không gian (3D),cách xuất một bản vẽ mô hình sang phần mềm khác và ra giấy, ngoài ra còn hướng dẫn cách tạo hình ảnh động |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Bản vẽ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phần mềm máy tính |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thiết kế |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Công nghệ thông tin |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ thông tin |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 19300.00 | 006.6 N4994H | 000008890 | 09/08/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 19300.00 | 006.6 N4994H | 000008891 | 09/08/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |