Hướng dẫn sử dụng AutoCAD 2000 : (Record no. 1657)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01040nam a22002777a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 17758
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221713.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2000 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 92.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 006.6
Item number L9789N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lưu, Triều Nguyên
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Hướng dẫn sử dụng AutoCAD 2000 :
Remainder of title Đồ họa vi tính.
Number of part/section of a work Tập 1 /
Statement of responsibility, etc. Lưu Triều Nguyên, Hoàng Đức Hải, Nguyễn Văn Hùng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục,
Date of publication, distribution, etc. 2000
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 589 tr. ;
Dimensions 24 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu căn bản về AutoCAD, giao diện, cách thức vẽ, sử dụng lệnh, chỉ định toạ độ và xác lập bản vẽ. Đề cập đến tất cả các lệnh và thủ tục để vẽ và hiệu chỉnh bản vẽ hai chiều
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Máy tính
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phần mềm Autocad
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Công nghệ thông tin
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ thông tin
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Hùng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Đức Hải
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 92000.00 2 006.6 L9789N 000017103 29/07/2024 28/06/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập