Kỹ thuật đồ họa / (Record no. 1646)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01098nam a22002897a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 17742
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221712.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2000 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 34.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 006.6
Item number L46H
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Tấn Hùng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Kỹ thuật đồ họa /
Statement of responsibility, etc. Lê Tấn Hùng, Huỳnh Quyết Thắng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và kỹ thuật,
Date of publication, distribution, etc. 2000
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 311 tr. ;
Dimensions 24 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tổng quan về kỹ thuật đồ hoạ. Giải thuật xây dựng các thực tế cơ sở. Các giải thuật đồ hoạ cơ sở. Các phép biến đổi đồ hoạ. Cấu trúc hệ đồ hoạ điểm và hệ đồ hoạ phân cấp..
521 ## - TARGET AUDIENCE NOTE
Target audience note Được dùng làm giáo trình cho sinh viên Đại học Bách khoa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đồ hoạ máy tính
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Photoshop
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Công nghệ thông tin
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ thông tin
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật máy tính
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Huỳnh, Quyết Thắng
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 34000.00   006.6 L46H 000017078 10/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 34000.00   006.6 L46H 000015530 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 34000.00   006.6 L46H 000009054 09/08/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập