Đồ họa máy tính trong không gian ba chiều : (Record no. 1642)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01040nam a22002657a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 17735
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221712.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2008 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 76.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 006.6
Item number T685S
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Giang Sơn
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Đồ họa máy tính trong không gian ba chiều :
Remainder of title Lý thuyết và thực hành /
Statement of responsibility, etc. Trần Giang Sơn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và kỹ thuật,
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 490 tr. ;
Dimensions 24 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tổng quan về đồ hoạ máy tínHà Nội Mô hình hóa đối tượng ba chiều bằng lưới đa giác. Phép nhìn trong không gian ba chiều. Tô màu vật thể ba chiều. Kĩ thuật lặp, đệ qui ứng dụng tạo hoa văn và xây dựng công cụ cho đồ hoạ Raster
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đồ hoạ ba chiều
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đồ hoạ máy tính
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phần mềm máy tính
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Công nghệ thông tin
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ thông tin
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật máy tính
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 76000.00   006.6 T685S 000016117 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 76000.00   006.6 T685S 000016227 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 76000.00   006.6 T685S 000016629 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 76000.00   006.6 T685S 000008668 09/08/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 76000.00   006.6 T685S 000008669 09/08/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 76000.00   006.6 T685S 000008670 09/08/2024 6 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập